FYI là gì? Toàn cảnh những điều cần biết về FYI

Chắc hẳn, bạn đã từng gặp thuật ngữ FYI trong các email hoặc tin nhắn và tự hỏi nó có nghĩa là gì? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của FYI là gì, cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày và cung cấp một số ví dụ minh họa. Hãy cùng khám phá nhé!

FYI là gì?

FYI là chữ viết tắt của cụm từ tiếng Anh for your information, dịch sang tiếng Việt là để bạn biết. Thuật ngữ này thường được dùng khi người gửi muốn cung cấp thông tin cho người nhận mà không yêu cầu phản hồi hay hành động cụ thể nào.

Cụm từ này thường xuất hiện trong email, đặc biệt ở dòng tiêu đề, khi chuyển tiếp tin nhắn nhằm thông báo rằng đây là thông tin quan trọng cần chú ý. Ngoài ra, FYI cũng được sử dụng trên tờ rơi, phiếu khảo sát sức khỏe hoặc trong các tin nhắn chuyển tiếp để chia sẻ thông tin hữu ích đến người nhận.

Chẳng hạn, khi gửi email cho một đối tác và bạn muốn thông báo về một sự kiện mới, bạn có thể kết thúc email bằng cụm từ FYI để chỉ đơn giản chia sẻ thông tin đó mà không yêu cầu phản hồi.

FYI xuất hiện từ thập niên 1930, khi các nhà báo dùng để đánh dấu thông tin quan trọng dành riêng cho người nhận. Sau này, cụm từ được áp dụng rộng rãi trong thư điện tử, trở thành thuật ngữ quen thuộc trong môi trường công việc hiện đại.

Các trường hợp sử dụng FYI

Cập nhật thông tin hoặc số liệu mới cho đồng nghiệp hay quản lý.

Khi cần chia sẻ thông tin mới như số liệu bán hàng hoặc số lượng khách hàng đăng ký gần đây, bạn có thể gửi email với tiêu đề như “FYI: Cập nhật số liệu bán hàng” hoặc “FYI: Số lượng khách hàng mới đăng ký”. Điều này giúp đồng nghiệp hoặc quản lý nắm bắt kịp thời các số liệu mà không yêu cầu họ phải phản hồi.

Thông báo tiến độ hoặc tình trạng dự án đến các bên liên quan.

Khi tham gia vào một dự án cùng nhiều thành viên, bạn có thể sử dụng email với tiêu đề “FYI: Tiến trình dự án” để thông báo tình trạng hiện tại đến các bên liên quan. Nhờ đó, mọi người sẽ nhận được thông tin cần thiết và hiểu rằng không yêu cầu phản hồi từ họ.

Gửi thông tin liên quan đến một dự án hoặc sự kiện thông qua email chuyển tiếp.

Nếu cần chia sẻ tin tức hoặc thông tin quan trọng liên quan đến một dự án hay sự kiện, bạn có thể soạn email với chủ đề “FYI: Thông tin cần thiết” để chuyển tiếp cho những người có liên quan.

Thông báo về một vấn đề hoặc sự cố cần được biết đến.

Khi có một sự cố hoặc vấn đề xảy ra và cần thông báo cho những người liên quan, bạn có thể gửi email với chủ đề “FYI: Cập nhật về sự cố” để chia sẻ tình hình hiện tại.

FYI có ý nghĩa như thế nào?

FYI là cách thức mà người gửi email sử dụng để chia sẻ một thông tin hoặc vấn đề quan trọng mà không làm thay đổi nội dung gốc của email. Vì là hình thức chuyển tiếp, người nhận thường không cần phải phản hồi thư này.

Ngoài việc thường xuyên xuất hiện trong các email chuyển tiếp, nơi nó mang nghĩa chuyển tiếp thông tin, thuật ngữ FYI còn có những ứng dụng và ý nghĩa khác trong giao tiếp hàng ngày. 

FYI có thể được dùng để cung cấp thông tin bổ sung cho người nhận mà không yêu cầu họ phải hành động ngay lập tức. Cụm từ này giúp người gửi nhanh chóng truyền đạt thông tin quan trọng, đồng thời tôn trọng thời gian và sự chú ý của người nhận, khi họ chỉ cần nắm bắt thông tin mà không phải phản hồi ngay.

Ví dụ, thông báo về sự cố: “Chào các bạn, hiện tại hệ thống đang gặp sự cố tạm thời. IT đang xử lý vấn đề và sẽ cập nhật khi có thêm thông tin. FYI để bạn nắm tình hình.”

Có thể nói rằng FYI là một thuật ngữ hữu ích trong giao tiếp công việc, giúp nhanh chóng truyền đạt thông tin quan trọng mà không cần yêu cầu phản hồi. Việc sử dụng FYI đúng cách giúp tiết kiệm thời gian, đồng thời giữ cho các cuộc trò chuyện và email trở nên ngắn gọn, hiệu quả. Hy vọng bạn đã biết được thật chi tiết FYI là gì và vận dụng chúng hiệu quả.

Categories: Kiếm Việc

CC là gì? Cách vận dụng CC trong email

CC là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong quá trình gửi email và được sử dụng rộng rãi hiện nay. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào từng lĩnh vực. Để hiểu rõ hơn CC là gì và các thông tin liên quan, bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé!

CC là gì?

CC trong email là viết tắt của cụm từ Carbon Copy, có nghĩa là gửi bản sao cho những người khác. Thuật ngữ này rất phổ biến trong việc gửi email, và những người được CC có thể xem nội dung email và biết rằng thư đã được gửi cho những người khác ngoài họ. Khi bạn được CC vào một email, điều đó có nghĩa là bạn chỉ cần đọc và nắm bắt thông tin, mà không yêu cầu bạn phải phản hồi.

Bên cạnh CC, thì BCC cũng được sử dụng rất nhiều trong email. Khi bạn gửi một email cho một người nhưng muốn chia sẻ nó với một người khác mà không để người nhận đầu tiên biết, thì bạn sẽ sử dụng BCC (Blind Carbon Copy). Điều này giúp bạn gửi thư mà không tiết lộ danh sách người nhận cho nhau.

Ý nghĩa của CC ở nhiều lĩnh vực

CC trong Gmail

Khi cần gửi thông tin hoặc tài liệu công việc đến nhiều người qua email, bạn nên sử dụng CC. Thay vì gửi thư riêng lẻ cho từng người, bạn chỉ cần soạn nội dung, chọn mục CC và nhập các địa chỉ email cần gửi. Chỉ với một lần nhấn, bạn đã có thể gửi thông tin tới tất cả những người cần nhận.

CC trong game

Trong ngành game, thuật ngữ CC thường dùng để chỉ các hiệu ứng gây khó chịu cho đối thủ, chẳng hạn như làm chậm, làm choáng, hoặc gây hiệu ứng stun. Những hiệu ứng này thường được áp dụng để làm giảm khả năng di chuyển hoặc tấn công của đối phương, gây cản trở trong trận đấu.

CC trong ngành vật lý

Trong môn Vật Lý, CC là một đơn vị đo thể tích phổ biến, viết tắt của “Cubic Centimetre”, tương đương với cm³. Theo quy tắc chuyển đổi, 1 CC bằng 1 cm³, và cũng bằng 1 ml.

CC trong ngành giao thông

Trong lĩnh vực giao thông, CC thường được sử dụng để chỉ dung tích động cơ của xe, chẳng hạn như thể tích buồng đốt hoặc xi lanh. Đơn vị đo này là cm³, tương đương với cc. Ví dụ, bạn có thể gặp các xe có phân khối 150cc, 50cc…

Cách sử dụng CC và BCC trong gmail

CC và BCC trong email đều có chức năng gửi cùng một thông điệp đến nhiều người cùng lúc. Cách sử dụng chúng rất dễ dàng, không có gì phức tạp. 

  • Bước 1: Truy cập vào Gmail của bạn trên web trình duyệt.
  • Bước 2: Tại giao diện chính của Gmail, nhấp vào nút “Soạn thư”. Một cửa sổ mới sẽ xuất hiện, trong đó bạn sẽ thấy các ô CC và BCC nằm ở phần “Đến”.  
  • Bước 3: Soạn thảo nội dung thư và nhập địa chỉ email của những người bạn muốn gửi đến.  
  • Bước 4: Nếu bạn muốn mọi người nhận được thư và thấy danh sách người nhận, chọn CC. Nếu bạn không muốn tiết lộ các địa chỉ email khác, chọn BCC.  
  • Bước 5: Sau khi hoàn tất việc nhập thông tin, nhấn “Gửi” để chuyển thư đi đến những người nhận đã được chỉ định.

CC có những hạn chế nhất định

CC giúp bạn gửi email đến nhiều người cùng lúc một cách nhanh chóng. Mặc nhiên, chúng cũng có những hạn chế nhất định:

  • Hộp thư đến có thể bị tràn: Khi gửi email với quá nhiều người trong mục CC, dung lượng của các email này có thể làm đầy bộ nhớ của hộp thư đến, gây khó khăn trong việc quản lý. Điều này cũng khiến việc quản lý hộp thư trở nên khó khăn hơn.
  • Ít tính bảo mật: Khi bạn sử dụng CC để gửi email, tất cả những người nhận đều có thể nhìn thấy danh sách các địa chỉ khác. Điều này có thể làm lộ thông tin bảo mật hoặc các chi tiết quan trọng, gây rủi ro cho người gửi chính và những người có liên quan.
  • Khó kiểm soát phản hồi: Khi sử dụng CC, người gửi không thể kiểm soát được cách mà các người nhận sẽ phản hồi hoặc hành động. Điều này có thể dẫn đến những phản ứng không cần thiết hoặc hiểu lầm, gây rối hoặc nhầm lẫn, đặc biệt nếu thư không được chú thích rõ ràng.

Sau khi tham khảo các thông tin tổng hợp trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ CC là gì. Bài viết đã cung cấp những thông tin chi tiết về ý nghĩa của CC trong các lĩnh vực khác nhau và hướng dẫn cách sử dụng CC khi gửi email qua Gmail. Hy vọng bạn sẽ vận dụng tốt cho công việc!

Categories: Bình Dương

ASAP là gì? Tìm hiểu ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực

Ngày nay, thuật ngữ ASAP thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp, công việc và kinh doanh. Việc áp dụng ASAP mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và tổ chức. Vậy ASAP là gì và làm thế nào để sử dụng hiệu quả trong từng lĩnh vực? Tìm hiểu ngay sau đây nhé!

ASAP là gì và ý nghĩa

ASAP là từ viết tắt của As Soon As Possible trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là sớm nhất có thể hoặc có thể hiểu là ngay lập tức. Thuật ngữ này được sử dụng để yêu cầu thực hiện một công việc, nhiệm vụ hoặc hành động một cách nhanh chóng, không để trì hoãn.

ASAP trong giao tiếp

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, ASAP thường được dùng để nhấn mạnh yêu cầu hoàn thành một công việc, nhiệm vụ hoặc phản hồi càng sớm càng tốt. Cụm từ này xuất hiện trong những tình huống mà thời gian rất quan trọng, và bất kỳ sự chậm trễ nào cũng có thể gây ra phiền toái hoặc hậu quả tiêu cực.

ASAP thường được sử dụng trong các thông báo công việc hoặc lời nhắc lịch hẹn. Ví dụ, nếu bạn nhận được yêu cầu gửi báo cáo của bạn ASAP, điều đó có nghĩa là bạn cần hoàn thành và gửi báo cáo gấp trong thời gian ngắn nhất có thể.

ASAP trong kỹ thuật

Trong lĩnh vực này, ASAP thường được dùng với ý nghĩa “As Soon As Possible” để nhấn mạnh tính cấp bách hoặc yêu cầu hoàn thành công việc kỹ thuật nhanh chóng. Tuy nhiên, trong các ngành kỹ thuật, ASAP cũng có thể mang các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể.

ASAP còn giúp xây dựng các mô hình cho các nguồn sáng như bóng đèn sợi đốt, đèn LED, đèn huỳnh quang và nhiều loại nguồn sáng khác. Nhờ vào ASAP, quy trình thử nghiệm được đơn giản hóa, cho phép người dùng thực hiện các phân tích cần thiết trực tiếp trên các bản thiết kế mà không cần phải thực hiện thử nghiệm vật lý.

ASAP cũng cung cấp các tính năng mở rộng cho Microsoft Excel thông qua công cụ bổ sung “ASAP Utilities”. Công cụ này mang đến hơn 300 chức năng, giúp người dùng thực hiện các tác vụ nhanh chóng và nâng cao hiệu quả công việc, từ đó hỗ trợ quản lý công việc tốt hơn.

ASAP trong kinh doanh

Trong kinh doanh, ASAP đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý thời gian, ưu tiên công việc và đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng. Khi khách hàng yêu cầu một dự án hoặc sản phẩm ASAP, doanh nghiệp cần huy động tài nguyên và nỗ lực tối đa để hoàn thành công việc trong thời gian ngắn nhất có thể.

ASAP cũng có thể biểu thị sự linh hoạt và khả năng ứng phó nhanh chóng của doanh nghiệp. Khi một doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của khách hàng ASAP, điều này chứng tỏ doanh nghiệp luôn chuẩn bị sẵn sàng và có khả năng linh hoạt thích ứng với những biến đổi trong thị trường.

Cơ hội và thách thức khi sử dụng ASAP

Cơ hội

Áp dụng ASAP giúp đẩy nhanh tiến độ công việc, nâng cao hiệu suất và giảm thời gian chờ đợi giữa các giai đoạn. Nó cũng giúp đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời, cải thiện trải nghiệm và sự hài lòng, từ đó tăng cơ hội xây dựng mối quan hệ lâu dài.

Khả năng phản ứng nhanh giúp doanh nghiệp tận dụng các cơ hội kinh doanh, nâng cao vị thế cạnh tranh. Doanh nghiệp có thể linh hoạt điều chỉnh chiến lược để đáp ứng xu hướng và nhu cầu thị trường. Việc áp dụng ASAP giúp doanh nghiệp và nhân viên thích ứng nhanh chóng với thay đổi và yêu cầu mới, từ đó điều chỉnh quy trình và chiến lược hiệu quả.

Thách thức

Yêu cầu hoàn thành công việc gấp rút theo kiểu ASAP có thể gây ra áp lực lớn về thời gian, khiến nhân viên cảm thấy căng thẳng và mệt mỏi. Bên cạnh đó, việc hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian ngắn có thể làm giảm chất lượng và độ chính xác của công việc. 

Khi tập trung vào việc hoàn thành công việc gấp gáp, nhân viên có thể bỏ qua kế hoạch dài hạn và tầm nhìn chiến lược. Thêm vào đó, nếu phải thường xuyên làm việc dưới áp lực thời gian, sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân của nhân viên.

Vậy là bạn đã hiểu rõ khái niệm ASAP là gì trong các lĩnh vực khác nhau và cách sử dụng nó trong mọi tình huống. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới. Đừng quên chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy thông tin hữu ích nhé!

Categories: Đồng Nai

Tiêu chuẩn kép là gì? Nhận biết người bị tiêu chuẩn kép

Gần đây, cụm từ tiêu chuẩn kép được nhiều bạn trẻ sử dụng khi nhắc đến một người hoặc một nhóm người. Vậy tiêu chuẩn kép là gì và cách nào để nhận biết người có hành vi này? Tìm hiểu nhé!

Tiêu chuẩn kép là gì?

Tiêu chuẩn kép nói một cách dễ hiểu là khi cùng một sự việc hoặc hành động nhưng được đánh giá theo các cách khác nhau, dựa trên lợi ích hoặc mục đích cá nhân. Thường thì điều này được sử dụng để biện minh hoặc tạo sự hợp lý cho hành vi của mình, đồng thời áp đặt lên người khác.

Nói cách khác, tiêu chuẩn kép là cách diễn đạt nhã nhặn để mô tả sự hai mặt, tính thực dụng cơ hội, hoặc sự mập mờ trong hành vi. Nhiều người cho rằng tiêu chuẩn kép không chỉ vi phạm các nguyên tắc công bằng mà còn thể hiện sự thiên vị, đi ngược lại với tinh thần bình đẳng và tự do.

Tiêu chuẩn kép có ảnh hưởng như thế nào?

Tiêu chuẩn kép ám chỉ việc áp dụng hai bộ quy tắc, nguyên tắc hoặc kỳ vọng không đồng nhất cho hai nhóm người, dù họ thực hiện cùng một nhiệm vụ hoặc có hành động tương tự. Điều này có thể bắt nguồn từ các yếu tố như giới tính, sắc tộc, tuổi tác, dân tộc, hoặc những đặc điểm cá nhân khác.

Trong trường hợp này, các tiêu chuẩn được áp dụng dựa trên danh tính của cá nhân thay vì năng lực hoặc hiệu suất làm việc, điều này dễ dẫn đến bất công và hành vi phân biệt đối xử tại nơi làm việc.

Một số ví dụ tiêu biểu về tiêu chuẩn kép thường gặp trong môi trường làm việc hàng ngày bao gồm:

  • Một số nhân viên được phép đi làm muộn mà không bị nhắc nhở, trong khi người khác lại bị phê bình vì điều tương tự.
  • Các vị trí lãnh đạo thường ưu tiên cho một nhóm nhân viên dựa trên các yếu tố như quan hệ cá nhân hoặc ngoại hình, thay vì năng lực thực sự.
  • Một số nhân viên bị giao thêm nhiệm vụ với lý do “có năng lực hơn,” trong khi đồng nghiệp khác ít khi phải chịu áp lực tương tự mà không có sự đền bù tương xứng.
  • Một nhân viên lâu năm có thể được bỏ qua lỗi sai, trong khi nhân viên mới bị phạt nặng nề hơn.

Cách bài trừ tiêu chuẩn kép tại nơi làm việc

Người lãnh đạo có vai trò quan trọng

Để xóa bỏ tiêu chuẩn kép trong môi trường làm việc, lãnh đạo có thể thực hiện các biện pháp và thiết lập quy trình nhằm xây dựng một nơi làm việc công bằng và hòa nhập.

  • Xây dựng các tiêu chí đánh giá hiệu suất nhân viên rõ ràng và khách quan, đảm bảo mọi nhân viên đều được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn đồng nhất.
  • Xây dựng các chính sách và quy trình nhằm thúc đẩy công bằng và bình đẳng tại nơi làm việc, bao gồm việc trả lương công bằng, tạo cơ hội thăng tiến bình đẳng và triển khai các chính sách chống phân biệt đối xử.
  • Khuyến khích nhân viên lên tiếng khi gặp phải hoặc chứng kiến tiêu chuẩn kép tại nơi làm việc.
  • Yêu cầu các quản lý chịu trách nhiệm trong việc tạo dựng một môi trường làm việc công bằng và hòa nhập.
  • Đánh giá và khen thưởng những nhân viên có thái độ làm việc tích cực, xuất sắc để tạo động lực và giúp họ cảm nhận được giá trị của mình trong công việc.

Nhân viên cũng cần thay đổi

Cũng như các nhà lãnh đạo, nhân viên giữ vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy sự bình đẳng tại nơi làm việc. Dưới đây là một số cách mà họ có thể góp phần vào mục tiêu này:

  • Nhân viên có thể tích cực tìm hiểu về đa dạng và hòa nhập, học cách nhận diện và xử lý các hành vi thiên vị hoặc phân biệt đối xử trong môi trường làm việc.
  • Nhân viên có thể chia sẻ những mối lo ngại với người quản lý, bộ phận nhân sự, hoặc thông qua các phương thức như kênh báo cáo ẩn danh.
  • Nhân viên có thể tham gia và hỗ trợ các sáng kiến về đa dạng và hòa nhập tại nơi làm việc.
  • Nhân viên có thể góp phần xây dựng một môi trường làm việc hòa nhập bằng cách tôn trọng và trân trọng những sự khác biệt của các đồng nghiệp.

Hy vọng qua những thông tin về tiêu chuẩn kép là gì, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề này. Từ đó bạn có thể nhận diện và ngăn chặn tiêu chuẩn kép trong môi trường làm việc tại doanh nghiệp của mình.

Categories: Bình Dương

Mindset là gì? Cách phát triển Mindset hiệu quả

Mindset thực sự là một công cụ mạnh mẽ, giúp mỗi cá nhân không ngừng phát triển và trưởng thành theo thời gian. Để hiểu rõ hơn về khái niệm Mindset là gì, hãy cùng chúng tôi khám phá những điều thú vị dưới đây.

Mindset là gì?

Tư duy, hay còn gọi là mindset, là tổng hợp những niềm tin giúp chúng ta nhận thức về thế giới và cách đối phó với các tình huống trong cuộc sống. Mindset tác động đến cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận và hành động trong những hoàn cảnh khác nhau. Một số người cũng coi mindset là thế giới quan (outlook on life) hoặc là tâm tính (mentality).

Mindset liên quan đến hai yếu tố chính là thái độ và niềm tin. Thái độ là các lời nói, hành động, cử chỉ được phản ánh qua suy nghĩ và quan điểm cá nhân, bao gồm ba yếu tố chính: cảm xúc, nhận thức và hành vi. Niềm tin là những điều mà bạn tin tưởng một cách vững chắc, có ảnh hưởng lớn đến cách tư duy và thái độ của con người trong cuộc sống.

Một nghiên cứu của Dweck chỉ ra rằng tư duy của con người hình thành từ hai yếu tố chính: sự khen ngợi và định danh. Hai yếu tố này có tác động mạnh mẽ đến cách hình thành tư duy, đặc biệt khi chúng xảy ra trong giai đoạn tuổi thơ.

Những người từ nhỏ được khen về thành tích hoặc bị “gắn nhãn” sẽ phát triển tư duy cố định, khó thay đổi. Ngược lại, những người được khen vì sự nỗ lực, không chỉ chú trọng thành tích, sẽ có tư duy mở và dễ tiếp thu, tin rằng thành công đến từ sự cố gắng.

Mindset ảnh hưởng như thế nào đến kết quả cuối cùng

Tư duy là một khái niệm trừu tượng, và kết quả là sự thể hiện của khái niệm đó. Quá trình từ tư duy đến kết quả là một chuỗi dài và phức tạp. Tuy nhiên, để thay đổi kết quả một cách lâu dài, việc thay đổi tư duy – yếu tố căn bản nhất – là điều cần thiết. Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra rằng tư duy có ảnh hưởng sâu sắc đến việc định hình kết quả.

Tư duy là yếu tố quyết định cách suy nghĩ, hành động và định hướng phát triển của mỗi người. Một người có tư duy tích cực và tư duy phát triển sẽ luôn nỗ lực và cố gắng vượt qua mọi khó khăn, lĩnh vực, để đạt được kết quả tốt hơn.

Người Mindset sẽ nhìn nhận thất bại như một bài học và cơ hội để cải thiện, phát triển bản thân. Chính những trải nghiệm này sẽ giúp họ đạt được thành công trong mọi công việc. Vì vậy, nếu nhận thấy mình vẫn đang mang lối tư duy hạn chế và cố định, hãy rèn luyện tư duy tích cực và tư duy phát triển để ngày càng mạnh mẽ và tự tin trên con đường phát triển bản thân và sự nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cách để kiếm tiền mà không cần phải làm việc tại công sở, website Headhunt có thể là một lựa chọn thú vị cho bạn. Dưới đây là một số thông tin về cách thức hoạt động và mindset cần thiết để thành công trong việc kiếm tiền qua nền tảng này.

Cách thức hoạt động của Headhunt – Cách kiếm tiền online thông qua tuyển dụng

  1. Trở thành cộng tác viên tuyển dụng: Bạn có thể đăng ký làm cộng tác viên tuyển dụng trên Headhunt. Nền tảng này cho phép bạn xem các tin tuyển dụng hiện có và tìm kiếm ứng viên phù hợp để giới thiệu
  2. Giới thiệu ứng viên: Sau khi tìm được ứng viên phù hợp, bạn có thể giới thiệu họ trực tiếp qua nền tảng. Điều này không chỉ giúp bạn kiếm tiền mà còn hỗ trợ các công ty tìm kiếm nhân sự chất lượng
  3. Nhận hoa hồng: Khi ứng viên mà bạn giới thiệu được tuyển dụng thành công và hoàn thành 15 ngày làm việc đầu tiên, bạn sẽ nhận được hoa hồng. Tiền thưởng sẽ được tổng kết và chuyển cho bạn vào ngày 5 và 20 hàng tháng

Cách để Mindset phát triển hiệu quả

Đặt mình vào khách hàng

Để xây dựng tư duy phù hợp cho khách hàng, trước tiên bạn cần phải hiểu rõ họ. Cụ thể, bạn cần đặt mình vào vị trí của khách hàng, suy nghĩ từ góc nhìn của họ và tìm hiểu những vấn đề, mối quan tâm mà họ đang đối mặt trong cuộc sống.

Có nhiều mối quan hệ tốt

Khi đã nắm vững đối tượng khách hàng mục tiêu, bạn cần tận dụng mọi cơ hội và phương tiện để xây dựng mối quan hệ gắn kết với khách hàng. Luôn lắng nghe và thấu hiểu những khó khăn của họ, từ đó mang đến giá trị tốt nhất và làm cho khách hàng cảm thấy hài lòng với doanh nghiệp.

Phát triển văn hóa doanh nghiệp

Văn hóa doanh nghiệp và cách thức giao tiếp giữa các nhân viên sẽ tác động đến cách họ phục vụ khách hàng. Do đó, để xây dựng tư duy tập trung vào khách hàng, trước hết, nhân viên trong công ty cần được phát triển tư duy tích cực trong một môi trường làm việc công bằng, lành mạnh và hướng đến sự phát triển.

Khách hàng luôn thắng

Khi gặp phải bất đồng quan điểm với khách hàng, thay vì tranh luận, bạn nên giữ bình tĩnh và giải quyết tình huống bằng cách khéo léo giúp khách hàng cảm thấy như họ là người chiến thắng trong cuộc trao đổi.

Với những thông tin vừa trình bày, hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ khái niệm Mindset là gì và tầm quan trọng của nó. Tư duy tích cực là chìa khóa để bạn phát triển không ngừng trong công việc và cuộc sống, vì vậy hãy luyện tập mỗi ngày. Đừng quên chia sẻ bài viết này để nhiều người cùng khám phá nhé!

Categories: Đồng Nai

NSFW là gì? NSFW nên sử dụng khi nào?

NSFW là gì? NSFW nên sử dụng khi nào?

NSFW là một thuật ngữ khá phổ biến ở các nước phương Tây, nhưng tại Việt Nam, nó vẫn còn khá mới mẻ và ít người biết đến. Vậy NSFW là gì, nó thường xuất hiện ở đâu và trong những trường hợp nào chúng ta nên sử dụng? Hãy cùng khám phá câu trả lời về NSFW qua những nội dung dưới đây.

NSFW là gì?

NSFW là viết tắt của cụm từ Not Safe For Work hoặc là Not Suitable For Work. Thuật ngữ này thường xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội và có thể hiểu là không phù hợp để xem tại nơi làm việc.

Về cơ bản, NSFW là một lời nhắc nhở người dùng suy nghĩ thận trọng trước khi xem hoặc đọc các nội dung nhạy cảm, không phù hợp tại nơi làm việc hoặc trong không gian công cộng.

Nội dung được gắn nhãn NSFW nhằm cảnh báo người dùng cẩn trọng hơn, tránh gặp rắc rối khi truy cập các trang web. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là NSFW là nội dung xấu. Thuật ngữ này chỉ để giúp người dùng nhận thức được rằng những nội dung đó nên được xem ở những nơi thích hợp.

Khi truy cập vào trang có nội dung NSFW, thường sẽ xuất hiện một thông báo yêu cầu bạn xác nhận có muốn tiếp tục không. Bạn có thể chọn “Continue” để tiếp tục hoặc “Cancel/Back” để quay lại. Một số trang còn yêu cầu bạn xác nhận đã đủ 18 tuổi chưa để kiểm tra xem bạn có thể truy cập nội dung hay không. Nếu đồng ý, bạn có thể nhấp vào “Yes” để vào trang, hoặc “No” để rời đi.

Nguồn gốc của NSFW

Cụm từ này xuất phát từ việc một phụ nữ lên tiếng đề nghị người dùng nên gắn nhãn NFBSK vào các bài viết để ngăn chặn “những đứa trẻ từ các trường Anh Quốc” tiếp cận các nội dung nhạy cảm và không lành mạnh.

Kết quả là, nhiều thành viên của diễn đàn Snopes.com đã áp dụng ý tưởng này. Chẳng bao lâu sau, NFBSK trở thành một trào lưu và lan rộng ra khắp các diễn đàn và phòng chat. Đến nay, NSFW đã trở thành một phiên bản rút gọn và phổ biến của NFBSK trước đây.

Mặc dù không có thông tin chính xác về thời điểm ra đời của NSFW, nhưng có thể chắc chắn rằng thuật ngữ này xuất hiện cùng với sự phát triển và đa dạng hóa các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến trên internet, đặc biệt là Reddit, nơi chứa đựng rất nhiều nội dung và thông báo NSFW.

Tìm hiểu những thuật ngữ tương tự NSFW

  • SFW là viết tắt của Safe For Work, có nghĩa là an toàn cho công việc khi dịch sang tiếng Việt. Thuật ngữ này dùng để chỉ các nội dung được coi là lành mạnh, không gây hại hay nhạy cảm. SFW hoàn toàn trái ngược với NSFW về cả ý nghĩa lẫn bản chất.
  • NSFL là viết tắt của cụm từ Not Safe For Life ám chỉ rằng nội dung bạn sắp xem có thể chứa đựng bạo lực hoặc gây tổn thương tâm lý nghiêm trọng đối với người xem.

NSFW nên sử dụng khi nào?

Internet là phương tiện truyền tải thông tin nhanh chóng và tiện lợi nhất. Để tránh gây bất tiện cho bản thân và người khác, nếu bạn cảm thấy nội dung nào đó có tính nhạy cảm, hãy sử dụng NSFW như một cách cảnh báo rằng nội dung có thể không phù hợp hoặc khiếm nhã.

NSFW chủ yếu được sử dụng trong các tin nhắn và văn bản viết. Vì vậy, hãy sử dụng thuật ngữ này một cách hợp lý. Nếu một ngày bạn nhận được một liên kết, bạn có thể hỏi người gửi liệu nội dung đó có phải là NSFW không. Điều này giúp bạn yên tâm khi xem mà không lo bị ảnh hưởng.

Trẻ em thường có xu hướng bắt chước hành vi của người lớn. Vì vậy, việc sử dụng NSFW giúp ngăn chặn phần lớn trẻ dưới 18 tuổi tiếp cận các trang web không phù hợp, từ đó hạn chế những hành vi không thích hợp với độ tuổi của họ.

Hy vọng với những thông tin chia sẻ ở trên đã giúp bạn hiểu được NSFW là gì. Cùng với đó, chúng ta có thể hiểu để bảo vệ không gian mạng và đảm bảo sự an toàn cho người dùng. Nhìn chung, NSFW là một giải pháp hợp lý và văn minh, đặc biệt trong thời đại số hóa hiện nay.

Categories: Đồng Nai

Payment Method Là Gì? Các Phương Thức Thanh Toán Hiện Nay

Công nghệ ngày càng phát triển, thanh toán điện tử trở nên quen thuộc với mỗi chúng ta. Do đó các thuật ngữ liên quan cũng xuất hiện nhiểu và phổ biến hơn, payment menthod là một trong số đó. Vậy để hiểu sâu hơn về payment menthod là gì? Hãy cùng chúng tôi tham khảo những thông tin trong bài viết dưới đây nhé!

  1. Payment method là gì?

Payment method có nghĩa tiếng Việt là phương thức thanh toán, đây là nghĩa ghép của hai từ payment (thanh toán) và method (phương thức, cách thức). Thuật ngữ này diễn tả cách thức mà người mua dùng để thanh toán tiền mua hàng hoá dịch vụ trong cuộc giao dịch nào đó thông qua thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng hay chuyển khoản.

  • Các phương thức thanh toán hiện nay
    • Trả tiền mặt khi giao hàng

Đây là hình thức thanh toán mà người mua hàng sử dụng tiền mặt để mua một hàng hóa nào đó. Hình thức này cơ bản và phổ biến nhiều năm qua vì đảm bảo hàng tận tay tới người tiêu dùng, họ được xem và kiểm tra chất lượng hàng hóa sau đó mới thanh toán. Tuy nhiên, phương thức này tồn tại một số hạn chế như mức độ an toàn không cao, dễ mất bị mất trộm,… Xã hội phát triển ngày càng hiện đại hơn, các phương thức thanh toán mới cũng xuất hiện theo và được khuyến khích sử dụng như thanh toán bằng thẻ, chuyển khoản,…

  • Thanh toán bằng thẻ

Hình thức thanh toán bằng thẻ chỉ cần một vài thao tác đơn giản có thể dễ dàng thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng nhất với nhà cung cấp ở mọi lúc mọi nơi. Nếu mua sắm hàng hóa dịch vụ tại các siêu thị hay các cửa hàng, nhà hàng, khách sạn lớn thì bạn hoàn toàn có thể sử dụng hình thức quẹt thẻ để thanh toán tại máy POS và nhân viên sẽ trừ đúng số tiền mua hàng của bạn như trong hóa đơn và việc thanh toán bằng thẻ hoàn toàn không tốn phí cho chủ thẻ.

  • Thanh toán qua cổng

Cổng thanh toán điện tử được hiểu đơn giản là kênh trung gian có thể kết nối người mua, người bán với các kênh thanh toán như ngân hàng, các ví điện tử giúp khách hàng thực hiện các thủ tục thanh toán hóa đơn mua hàng hoá, dịch vụ hay thanh toán tiền điện, tiền nước,… Hình thức này không cần phải quan tâm đến thông tin về tài khoản ngân hàng của bên cung cấp, khách hàng chỉ đơn giản điền thông tin của mình và xác nhận thanh toán là xong.

Ví dụ: Khi bạn mua hàng online trên website adidas, thay vì nhận hàng rồi thanh toán bằng tiền mặt, bạn có thể thanh toán ngay qua tài khoản ngân hàng của mình. Việc điền thông tin tài khoản trên website sẽ giúp cổng thanh toán thực hiện giao dịch, trừ đi số tiền bạn đã mua với phí giao dịch trong tài khoản ngân hàng của bạn.

  • Thanh toán bằng ví điện tử

Với hình thức thanh toán bằng ví điện tử, khách hàng phải tải ứng dụng ví điện tử của Mobivi, Payoo, VnMart,… về thiết bị di động có kết nối internet, từ đó có thể dễ dàng thanh toán online cho các giao dịch trực tuyến trên một số website đã chấp nhận ví điện tử này.

Một số ví điện tử được sử dụng phổ biến hiện nay: Mobivi, Payoo, VnMart, net Cash – PayNet, MoMo, ZaloPay, AirPay, Viettel Pay, VTC Pay,…

  • Thanh toán bằng thiết bị di động thông minh

Hầu như ai cũng đều sở hữu cho mình một chiếc smartphone có thể kết nối với internet, do đó hình thức thanh toán này khá ưa chuộng và có tiềm năng phát triển mạnh trong tương lai. Khi ra ngoài, khách hàng không cần mang theo nhiều tiền mặt mà vẫn dễ dàng mua sắm thoải mái bằng cách thanh toán thông qua điện thoại di động thông minh với dịch vụ Mobile Banking.

  • Thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng

Thanh toán bằng hình thức chuyển khoản ngân hàng có thể thực hiện thông qua ATM hoặc trực tiếp tại các ngân hàng, bên mua hàng sẽ chuyển tiền của mình sang tài khoản của bên bán có giá trị bằng hàng hóa đặt mua trước khi nhận được hàng. Hình thức này ít được sử dụng hơn do mang tính rủi ro cao và tốn thời gian của bên mua.

Như đã tìm hiểu ở trên về payment method là gì cũng như các phương thức thanh toán đang được sử dụng hiện nay. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn lựa chọn được phương thức thanh toán thích hợp với bản thân nhất. 

Categories: Bình Dương

Capital Goods Là Gì? Phân Biệt Consumer Goods Và Capital Goods

Chúng ta đã nghe rất nhiều về tư liệu sản xuất và hàng hóa tiêu dùng trong quá trình sản xuất và vận hành nền kinh tế. Nhưng chưa chắc đã hiểu rõ về bản chất Capital Goods là gì, chưa phân biệt được giữa Capital Goods và Consumer Goods. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về khái niệm này qua bài viết dưới đây.

  1. Khái niệm

Capital Goods được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là tư liệu sản xuất. Đây là một khái niệm được nhắc đến trong nền kinh tế chính trị Mác – Lê Nin nói về tài sản hữu hình của một doanh nghiệp dùng để sản xuất ra sản phầm sau đó sẽ được bán cho doanh nghiệp thứ hai sử dụng vào dịch vụ tiêu dùng, sản xuất hàng hóa. Capital Goods có tài sản hữu hình như là máy móc, thiết bị, tòa nhà, công cụ và phương tiện dùng để tổ chức sản xuất hàng hóa, dịch vụ. Ngoài ra, Capital Goods thường tồn tại lâu, thời gian bào mòn kéo dài.

Ví dụ về Capital Goods: Cơ sở vật chất như tòa nhà, văn phòng, nội thất, thiết bị, máy móc, thiết bị máy tính, xe cộ được sở hữu và sử dụng bởi doanh nghiệp. Dụng cụ đàn, trống được các nhạc sĩ sử dụng. Các thứ như vật dụng trang trí, dụng làm bếp trong nhà hàng được đầu bếp sử dụng.

  • Đặc điểm Capital Goods

Capital Goods là những vật phẩm hữu hình được tạo ra bởi con người. Các sản phẩm được tạo ra từ các vật phẩm khác nhưng các vật phẩm được tìm trong thế giới tự nhiên nên không được coi là tư liệu sản xuất, mà được gọi là nguyên liệu thô. Thông thường, tư liệu sản xuất được doanh nghiệp sản xuất và được doanh nghiệp khác mua dùng để sản xuất hàng hóa,… Ngoài ra, nếu người tiêu dùng mua nhưng dùng cho mục đích lợi ích cá nhân thì không được xem là tư liệu sản xuất nữa. Đặc biệt, tư liệu sản xuất được sử dụng trong thời gian dài và không thể dùng hết ngay trong quá trình sản xuất.

  • Phân loại Capital Goods

Capital Goods không bắt buộc là tài sản cố định, có thể là thiết bị, máy móc sản xuất và ngành công nghiệp điện tử công nghiệp sản xuất có nhiều loại thiết bị là Capital Goods. Tư liệu sản xuất này gồm máy lắp ráp, dây dẫn điện, mặt nạ có khả năng làm sạch không khí và hệ thống hình ảnh kỹ thuật số có độ phân giải cao.

Capital Goods được sản xuất dùng bán cho các doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ. Chẳng hạn như nhạc cụ dùng chơi nhạc được các nhạc sĩ sử dụng, các loại màu sơn để tô, vẽ được các họa sĩ dùng, các nhà tạo mẫu tóc dùng tông đơ để cắt tóc… là một vài tư liệu sản xuất mà các nhà cung cấp dịch vụ sẽ mua từ doanh nghiệp.

Capital Goods cốt lõi là một tư liệu sản xuất không bao gồm máy bay hay hàng hóa được sản xuất dùng cho Bộ Quốc phòng như quân phục trong quân đội và súng trường tự động.

  • Phân Biệt Consumer Goods và Capital Goods

Consumer Goods theo tiếng Việt là hàng hóa tiêu dùng là sản phẩm được người mua cuối cùng để sử dụng, được triển khai sản xuất dựa trên sản phẩm của tư liệu sản xuất. Consumer Goods được khách hàng mua với mục đích sử dụng cho cá nhân, còn Capital Goods thì được mua để sử dụng tạo ra sản phẩm khác chẳng hạn là Consumer Goods. Các doanh nghiệp sản xuất mua tư liệu sản xuất, sau đó tạo ra hàng hóa bán cho người tiêu dùng. Nên hàng hóa tiêu dùng đáp ứng yêu cầu người tiêu dùng, tư liệu sản xuất cũng thỏa mãn người tiêu dùng gián tiếp. Doanh nghiệp sẽ định giá tư liệu sản xuất còn hàng hóa tiêu dùng được quy định giá theo nhà cung cấp. Ngoài ra, tư liệu sản xuất là sản phẩm đầu tư cuối cùng thì hàng hóa tiêu dùng là để sử dụng cuối cùng. Ví dụ như củ cà rốt nếu bạn mua về để ép nước bán thì là Capital Goods còn nếu mua về dùng cho cá nhân thì được xem là Consumer Goods.

Qua tìm hiểu và các ví dụ ở bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ được Capital Goods là gì, đặc điểm và phân loại Capital Goods cũng như phân biệt được sự khác nhau giữa Capital Goods và Consumer Goods.

Categories: 0

Third Party Là Gì? Ưu Và Nhược Điểm của Thirt Party

Hiện nay rất nhiều người hay doanh nghiệp lựa chọn giao dịch với bên thứ ba theo nền tảng kỹ thuật số thay vì giao dịch trực tiếp.  Không phải ai cũng nắm rõ về giao dịch với bên thứ ba có ảnh hưởng như thế nào. Nên chúng ta cùng tìm hiểu Third Party là gì, đặc điểm và ưu điểm, nhược điểm của Third Party. Bài viết dưới đây sẽ cho chúng ta hiểu rõ.

  1. Khái niệm

Third Party được hiểu theo nghĩa là bên thứ ba là một người thứ ba, một cá nhân, tổ chức có liên quan đến một người hay nhóm nào đó ngoài hai người tham gia giao dịch. Bên thứ ba có thể tham gia quá trình soạn thảo theo thỏa thuận hoặc có nhiệm vụ như phương tiện trao đổi người mua thanh toán chuyển tiếp cho người bán. Nhưng không phải là người chính tham gia đến thỏa thuận, pháp lý.

  • Ví dụ về giao dịch Thirt Partd

Trong lĩnh vực bất động sản bên thứ ba có thể là công ty ký quỹ, quá trình hoạt động trung lập thu nhập tài liệu và tiền khi giao dịch thành công diễn ra người mua và người bán. Trong ngành bảo hiểm bên thứ ba được xem như người môi giới bảo hiểm, tiếp thị cho người cần mua khi tăng khách hàng mua bảo hiểm sẽ nhận được tiền hoa hồng tương ứng từ nhà cung cấp bảo hiểm. Khi công nghệ phát triển theo nền tảng kỹ thuật số giao dịch bên thứ ba qua thanh toán trực tuyến. Ngoài ra, chủ nợ tìm kiếm một bên thứ ba có nhiệm vụ thu nợ để bên nợ trả theo thỏa thuận nếu bên nợ không đảm bảo thanh toán theo thời hạn.

  • Đặc điểm của Third Party

Third Party được dùng để giảm rủi ro của doanh nghiệp qua các giao dịch. Chẳng hạn, các doanh nghiệp có quy mô nhỏ thường phải đối mặt khi mới gia nhập ngành với nhiều khó khăn, vì trên thị trường hiện có nhiều doanh nghiệp lớn đang dẫn đầu cạnh tranh. Nhờ chiếm ưu thế về thời gian các doanh nghiệp lớn còn không ngừng đầu tư cơ sở hạ tầng, kỹ thuật, văn phòng. Để có thể cạnh tranh các doanh nghiệp nhỏ có xu hướng đi thuê ngoài các chức năng trên như giải pháp để gia tăng thị phần trên thị trường. Cải thiện được chi phí hoạt động thương mại, cơ sở hạ tầng, tiếm kiệm tiền bạc và thời gian, hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả, hạn chế rủi ro, ít phụ thuộc vào thủ công. Ngoài ra, báo cáo thuế của nhà đầu tư cũng tốt hơn, giảm được chi phí hoạt động, quy định tính tuân thủ cao.

  • Ưu điểm và nhược điểm của Third Party

Kinh nghiệm

Ưu điểm: Bên thứ ba thường chuyên bên công việc họ làm, có nhiều mối quan hệ, nguồn lực hỗ trợ và dày năm kinh nghiệm. Thuê bên thứ ba để giải quyết công việc hiệu quả tốt ngang với chi phí bỏ ra.

Nhược điểm: Phải lựa chọn bên thứ ba phù hợp với thị trường đang cần.

Giảm bớt áp lực

Ưu điểm: Phân chia trách nhiệm cho các thành viên được giảm đáng kể nhờ việc thuê bên thứ ba, giảm áp lực công việc cho nhân viên và dự án có sự quan tâm đảm bảo thành công.

Nhược điểm: Khi quyết định thuê bên thứ ba thì dự án được hoàn thành theo tiêu chuẩn của bạn và theo sự hướng dẫn của bên thứ ba, nếu dự án cần nhiều hướng dẫn và kiến thức nội bộ công ty, thì nên thực hiện trong công ty và không có sự can thiệp bên thứ ba.

Tiếm kiệm thời gian và chi phí

Ưu điểm: Trong công ty nhân viên có thể làm việc đa nhiệm, thực hiện nhiều nhiệm vụ, nên thuê bên thứ ba tiếm kiệm được thời gian hoàn thành nhanh dự án và có thể tiếp tục triển khai các dự án khác. Dự án hoàn thành nhanh hơn thời gian quy định, có thể tốn chi phí cho bên thứ ba nhưng rút ngắn thời gian lao động cho dự án tạo ra được lợi ích tài chính sớm hơn. Như vậy, có thể chi phí thuê bên thứ ba đắt hơn nhưng công ty nhận lại được lợi ích từ dự án sớm hơn và có thời gian tiếp tục các dự án khác.

Trên đây, bài viết đã cho bạn biết Third Party là gì và đặc điểm, ưu nhược điểm của Thirt Party. Bạn đã được hiểu rõ hơn về bên thứ ba để có thể đưa ra quyết định lựa chọn bên thứ ba phù hợp cho công việc của bạn thành công hơn.

Categories: Bình Dương

Act Of God Là Gì? Cách Sử Dụng Act Of God Trong Tiếng Anh

Act of god là thuật ngữ tiếng Anh, nó có nghĩa là thiên tai, là những việc bất ngờ không lường trước được do thiên nhiên gây ra như động đất, sóng thần, lũ lụt, hạn hán,… Tuy nhiên, Act of god cũng còn một nghĩa khác, đó là hành động của chúa. Để hiểu Act of god là gì cũng như cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

  1. Khái niệm

Act of god có nghĩa tiếng Việt là thiên tai, còn gọi là thảm họa tự nhiên. Cụm từ này diễn tả một sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của con người, có thể gây thiệt hại đến môi trường và con người, vật chất. Ví dụ như lũ lụt, hạn hán, sạt lỡ đất, phun trào núi lửa, động đất, sóng thần,… Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ở các lĩnh vực khác nhau mà cụm từ Act of god sẽ mang những ý nghĩa khác nhau, ví dụ ở lĩnh vực kinh doanh, trong các hợp đồng thì Act of god nghĩa là bất khả kháng.

  • Cách sử dụng cụm từ Act of god trong tiếng Anh

Act of god là một danh từ, do đó vị trí của cụm từ này có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ cho câu tùy theo ngữ cảnh khi nói chuyện và ý nghĩa mà người nói muốn diễn đạt.

Act of god làm chủ ngữ:

The act of god cause many houses to be destroyed, trees and crops damaged (thiên tai gây khiến cho nhiều căn nhà bị tàn phá, cây cối hoa màu bị hư hại).

Act of god bring about environmental, financial, and even life and health damages (Thiên tai đem tới những sự thiệt hại về môi trường, tài chính, thậm chí là cả tính mạng, sức khỏe của mỗi người).

Act of god làm tân ngữ:

We just experienced an act of god, they ruined everything for us (Chúng tôi vừa trải qua một trận thiên tai, chúng hủy hoại hết mọi thứ của chúng tôi).

Act of god làm bổ ngữ:

These earthquakes, tsunamis, floods are acts of god that damage the economy and people become poorer (động đất, sóng thần, lũ lụt là những thiên tai làm tổn thất cho nền kinh tế và con người trở nên nghèo nàn hơn).

  • Một số khái niệm liên quan đến Act of god

Earthquake (động đất): Động đất diễn ra khi có một sự dịch chuyển bất thường của vỏ Trái Đất với những tần số dao động khác nhau có thể khác biệt về mức độ nghiêm trọng. Nguyên nhân của động đất chủ yếu là do sự đứt gãy các mảng kiến tạo hoặc do hoạt động của núi lửa, kích nổ bom nguyên tử và thử hạt nhân. Các trận động đất không chỉ gây thiệt hại cho con người mà còn tác động đến cảnh quan môi trường tự nhiên.

Drought (hạn hán): Hạn hán là hiện tượng thiếu nước trầm trọng trong một thời gian dài (nhiều tháng hay nhiều năm) tại một khu vực nào đó. Nguyên nhân gây hạn hán chủ yếu là do thời tiết bất thường, lượng mưa tại khu vực đó ở dưới mức trung bình. Hạn hán gây thiệt hại lớn lên hệ sinh thái và nông nghiệp, gây tổn hại nền kinh tế địa phương và ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt của người dân tại khu vực đó.

Tsunami (Sóng thần): là một loạt các đợt sóng liên tiếp xảy ra với một thể tích nước khổng lồ di chuyển chớp nhoáng. Động đất ngầm là nguyên nhân chính gây ra sóng thần, ngoài ra núi lửa trào, hay tác động do va chạm thiên thạch, các vụ nổ lớn… cũng sẽ tạo nên sóng thần ở các mức độ khác nhau. Sức tàn phá của sóng thần lớn hơn hẳn các thiên tai khác, cuốn trôi và nhấn chìm tất cả mọi thứ chúng đi qua.

Flood (Lũ lụt): Lũ lụt hình thành do những cơn mưa lớn kéo dài, hoặc do vỡ đê, tràn đê, hệ thống giao thông ngăn cản dòng chảy,… Nước chảy với tốc độ và khối lượng lớn gây ngập lụt tại nơi chúng đi qua trong thời gian dài gọi là lũ lụt, nó gây thiệt hại về nhà cửa, cây cối, hoa màu, lũ quét có thể dẫn đến sạt lỡ, xói mòn đất đá.

Hy vọng bài viết trên đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về Act of god là gì, cách sử dụng cụm từ này và một vài thông tin liên quan. Ứng dụng vào những hoàn cảnh khác nhau để sử dụng cụm từ này sao cho thích hợp. Chúc bạn thành công!

Categories: Kiếm Việc